Hotline 0937525633

Bảng báo giá sắt thép xây dựng

Sắt thép xây dựng hiện nay đa dạng về mẫu mã, chất lượng lẫn giá cả, trong đó giá thép xây dựng có sự biến động liên tục theo thời gian. Để có được bảng giá tốt nhất Quý khách vui lòng xem chi tiết bảng giá sắt thép các loại tại công ty Bảo Hợp Tín bên dưới đây:

bảng giá sắt thép xây dựng

Bảng báo giá các loại sắt thép xây dựng năm 2018

  • Tên sản phẩm, đơn vị tính, khối lượng/cây, đơn giá cùng với giá vận chuyển.
  • Tên sắt thép.
  • Đơn vị tính: Theo khối lượng hoặc theo cây.
  • Đơn giá: Đơn giá trên bảng báo giá thường chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển (đơn giá được tính theo khối lượng hoặc theo cây).

Giá Sắt thép Việt Nhật

Stt Sắt Đơn vị Khối lượng (kg/cây) Đơn giá
1 Thép cuộn Ø 6 kg   11.950
2 Thép cuộn Ø 8 kg   11.950
3 Thép Việt Nhật Ø 10 1 Cây (11.7m) 7.22 82.000
4 Thép Việt Nhật Ø 12 1 Cây (11.7m) 10.39 116.500
5 Thép Việt Nhật Ø 14 1 Cây (11.7m) 14.16 158.000
6 Thép Việt Nhật Ø 16 1 Cây (11.7m) 18.49 207.000
7 Thép Việt Nhật Ø 18 1 Cây (11.7m) 23.40 262.000
8 Thép Việt Nhật Ø 20 1 Cây (11.7m) 28.90 323.000
9 Thép Việt Nhật Ø 22 1 Cây (11.7m) 34.87 391.000
10 Thép Việt Nhật Ø 25 1 Cây (11.7m) 45.05 509.000
11 Thép Việt Nhật Ø 28 1 Cây (11.7m) 56.63 Liên hệ
12 Thép Việt Nhật Ø 32 1 Cây (11.7m) 73.83 Liên hệ

 

Giá sắt thép Pomina

Stt Sắt Đơn vị Khối lượng/Cây Đơn giá (kg) Đơn giá SD295/300 Đơn giá SD390/400
1 Ø6 x Cuộn CT3 kg   10.600    
2 Ø8 x Cuộn CT3 kg   10.600    
3 Pomina Ø10 X11,7m/cây 7.21   66.000 76.100
4 Pomina Ø12 X11,7m/cây 10.39   102.000 107.200
5 Pomina Ø14 X11,7m/cây 14.13   140.000 107.200
6 Pomina Ø16 X11,7m/cây 18.47   182.500 107.200
7 Pomina Ø18 X11,7m/cây 23.38   231.400 240.500
8 Pomina Ø20 X11,7m/cây 28.85   231.400 296.500
9 Pomina Ø22 X11,7m/cây 34.91     358.300
10 Pomina Ø25 X11,7m/cây 45.09     465.800
11 Đinh kg   13.500    
12 Kẽm kg   13.500    

 

Giá sắt thép Miền Nam

Stt Sắt Đơn vị Khối lượng/Cây Đơn giá (kg) Đơn giá (Cây)
1 Ø6 x Cuộn CT3 kg   10.500  
2 Ø8 x Cuộn CT3 kg   10.500  
3 Thép miến nam Ø10 X11,7m/cây 7.21   67.000
4 Thép miến nam Ø12 X11,7m/cây 10.39   102.500
5 Thép miến nam Ø14 X11,7m/cây 14.13   141.400
6 Thép miến nam Ø16 X11,7m/cây 18.47   185.500
7 Thép miến nam Ø18 X11,7m/cây 23.38   235.400
8 Thép miến nam Ø20 X11,7m/cây 28.85   291.100
9 Thép miến nam Ø22 X11,7m/cây 34.91   345.200
10 Thép miến nam Ø25 X11,7m/cây 45.09   482.500
11 Đinh  kg   13.500  
12 Kẽm kg   13.500  

 

Giá sắt thép Đông Nam Á

Stt Sắt Đơn vị Đơn giá (kg) Đơn giá (Cây)
1 Thép Đông Nam Á Ø6 kg 14.200  
2 Thép Đông Nam Á Ø8 kg 14.200  
3 Thép Đông Nam Á Ø10 X11,7m/cây   85.000
4 Thép Đông Nam Á Ø12 X11,7m/cây   132.000
5 Thép Đông Nam Á Ø14 X11,7m/cây   183.000
6 Thép Đông Nam Á Ø16 X11,7m/cây   234.000
7 Thép Đông Nam Á Ø18 X11,7m/cây   303.000
8 Thép Đông Nam Á Ø10 (ATM) X11,7m/cây   85.000
9 Thép Đông Nam Á Ø12 (ATM) X11,7m/cây   130.000
10 Thép Đông Nam Á Ø14 (ATM) X11,7m/cây   165.000
11 Thép Đông Nam Á Ø16 (ATM) X11,7m/cây   210.000

 

Giá sắt thép Hòa Phát

Stt Sắt Đơn vị Khối lượng/Cây Đơn giá/Kg Đơn giá/Cây
1 Ø6 x Cuộn CT3 kg   10.400  
2 Ø8 x Cuộn CT3 kg   10.400  
3 Thép Hòa Phát Ø10 X11,7m/cây 7.21   69.800
4 Thép miến nam Ø12 X11,7m/cây 10.39   106.400
5 Thép miến nam Ø14 X11,7m/cây 14.13   146.600
6 Thép miến nam Ø16 X11,7m/cây 18.47   191.200
7 Thép miến nam Ø18 X11,7m/cây 23.38   242.100
8 Thép miến nam Ø20 X11,7m/cây 28.85   298.800
9 Thép miến nam Ø22 X11,7m/cây 34.91   384.200
10 Thép miến nam Ø25 X11,7m/cây 45.09   498.500
11 Đinh kg   13.500  
12 Kẽ kg   13.500  

Đại lý sắt thép tại tphcm

Bảo Hợp Tín Đại Lý sắt thép xây dựng uy tín tại TPHCM

Chúng tôi tự hào là nhà phân phối chính thức các sản phẩm sắt thép Miền Nam, Thép Việt Nhật, Thép Pomina, thép Hòa Phát, Thép Đông Á với giá sắt thép tốt nhất và hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình sử dụng.

Hotline: 0944.414.797 Mr.Hợp

Địa chỉ: Văn phòng: 283 Tây Thạnh – P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú – Tp.HCM

Website: http://cungcapvatlieu.com

FB: https://www.facebook.com/CungCapVatLieu/

Fax: 08.38164493